
Ngành thủy sản cũng như các ngành hàng nông sản khác tại Việt Nam vẫn đang diễn ra tình trạng khi giá cao thì nhiều người đổ xô đi nuôi, còn khi giá giảm thì treo ao, treo chuồng hoặc chuyển đổi. Các doanh nghiệp lớn trong ngành đã tính toán và hạn chế tình trạng này một phần, nhưng tính chu kỳ trong ngành vẫn không bị mờ nhạt.
Theo ông Trần Tuấn Minh, Trưởng phòng Phân tích của Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính TVI, “Ngành thủy sản cũng như nhiều ngành nông sản khác đều có tính chu kỳ và trong đó, ngành thủy sản có chu kỳ ngắn. Đặc trưng của ngành này là sự biến động lớn của giá thủy sản nguyên liệu, giá thủy sản xuất khẩu và lượng hàng tồn kho.”
Một ví dụ điển hình là giá cá tra, theo số liệu từ AgroMonitor, giá cá tra nguyên liệu trong năm 2022 đã biến động liên tục. Đầu năm, giá tăng 50% lên gần 33.000 đồng/kg, sau đó lại giảm xuống mức 28.000 đồng/kg vào cuối năm. Tương tự, trong năm 2018, giá cá tra đạt đỉnh gần 35.000 đồng/kg, sau đó giảm sâu xuống 20.000 đồng/kg vào giữa năm 2019.
Theo ông Minh, yếu tố tác động lớn nhất đến chu kỳ ngành thủy sản tại Việt Nam vẫn là nhu cầu tiêu thụ của các thị trường nhập khẩu và lượng hàng tồn kho tại các doanh nghiệp. Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến giá thủy sản xuất khẩu và lợi nhuận của doanh nghiệp cũng như người nuôi. Điều này tạo ra chu kỳ trong ngành.
Tương tự như ngành thủy sản, cổ phiếu thủy sản cũng có chu kỳ ngắn, giá cổ phiếu các doanh nghiệp trong ngành cũng biến động lớn và đồng pha với lợi nhuận của doanh nghiệp.
Ví dụ, trong nửa đầu năm 2022, ngành cá tra đã phục hồi mạnh mẽ nhờ nhu cầu tăng cao từ các thị trường chính, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc. Tình hình tồn kho thấp trong ngành cũng đã giúp tăng mạnh giá và lượng cá tra xuất khẩu. Lợi nhuận của các doanh nghiệp cá tra đã bùng nổ trong quý II/2022, ví dụ như Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HoSE: VHC) ghi nhận lợi nhuận tăng gấp 3 lần so với cùng kỳ năm trước, và Công ty Cổ phần Nam Việt (HoSE: ANV) ghi nhận lợi nhuận tăng gấp 10 lần. Điều này đã khiến giá cổ phiếu của các doanh nghiệp cá tra tăng mạnh với thanh khoản cao.
Theo ông Minh, một chỉ báo quan trọng để xác định vùng đáy chu kỳ ngành thủy sản là mức tồn kho thấấp của các doanh nghiệp. Khi tồn kho đạt mức thấp, thường là doanh nghiệp đã tiêu thụ hết sản phẩm và có khả năng tăng giá bán, từ đó làm tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, khi tồn kho quá cao, doanh nghiệp sẽ phải giảm giá bán để tiêu thụ hàng tồn, làm giảm lợi nhuận.
Ngoài ra, yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến chu kỳ ngành thủy sản là yếu tố thời tiết. Thời tiết không thuận lợi như mưa lớn, lũ lụt hay hạn hán có thể gây thiệt hại cho các ao nuôi, làm giảm sản lượng và tăng giá thành. Điều này cũng ảnh hưởng đến giá thủy sản trên thị trường.
Để làm giảm tình trạng biến động và chu kỳ trong ngành thủy sản, các nhà quản lý và doanh nghiệp nên tìm cách tăng tính chất ổn định và bền vững cho ngành. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, cải thiện quy trình sản xuất và quản lý rủi ro, cùng với việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ nuôi trồng thủy sản.
Tuy nhiên, việc ổn định và bền vững ngành thủy sản không chỉ phụ thuộc vào sự cải thiện từ các doanh nghiệp và chính phủ, mà còn cần sự hỗ trợ từ các chính sách, quy định và giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý. Qua đó, ngành thủy sản có thể phát triển một cách ổn định và bền vững, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam.