
Trong nghị quyết phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 9 và hội nghị trực tuyến Chính phủ với địa phương, Chính phủ đã giao Bộ Tài chính đề xuất việc tiếp tục giảm thuế VAT 2% trong sáu tháng đầu năm 2024 và Ủy ban Thường vụ Quốc hội sẽ xem xét quyết định này trong thời gian giữa hai kỳ họp Quốc hội nếu tình hình kinh tế và doanh nghiệp vẫn còn khó khăn.
Bộ Tài chính cho biết sẽ sớm trình Chính phủ để trình Quốc hội xem xét chính sách giảm thuế VAT như đã được Chính phủ chỉ đạo.
Việc giảm thuế nhằm kích cầu
Phát biểu với Tuổi Trẻ về vấn đề này, tiến sĩ Vũ Đình Ánh, chuyên gia tài chính, cho rằng trong năm 2024, chính sách thuế nên được giảm để chia sẻ khó khăn với doanh nghiệp và người dân trong bối cảnh kinh tế thế giới và trong nước vẫn đang gặp nhiều bất ổn.
Ông đồng ý hoàn toàn với việc giao Bộ Tài chính rà soát và trình Quốc hội kéo dài thời gian giảm 2% thuế VAT. Tuy nhiên, ông Ánh cho rằng chính sách này nên được giảm tiếp ít nhất cho đến hết năm 2024 đối với tất cả các mặt hàng và dịch vụ.
Bởi vì kinh tế thế giới đang trải qua những biến động và rủi ro mới, xuất khẩu chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt, và hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Những thực tế này đã dẫn đến việc cắt giảm giờ làm và thu nhập của người lao động.
Ông Ánh cũng nhấn mạnh rằng việc giảm 2% thuế VAT là rất cần thiết để chia sẻ khó khăn với người tiêu dùng trong nước.
Vì thuế VAT là một loại thuế áp dụng cho người sử dụng dịch vụ và sản phẩm, việc giảm 2% thuế VAT sẽ giúp người dân được hưởng lợi trực tiếp từ chính sách này bởi vì phải trả ít tiền hơn khi mua hàng hóa và sử dụng dịch vụ.
Ngoài ra, việc giảm thuế VAT cho tất cả các mặt hàng và dịch vụ cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho người bán hàng và nhà cung cấp dịch vụ triển khai chính sách này.
“Việc giảm thuế nhằm hỗ trợ người tiêu dùng chứ không phải cho doanh nghiệp, ngành hàng hoặc lĩnh vực nào cụ thể. Do đó, việc giảm thuế VAT nên được áp dụng đồng loạt cho tất cả các mặt hàng và dịch vụ”, ông Ánh nói.
Từ góc độ thực tế,giảm thuế VAT là một biện pháp kinh tế được áp dụng để kích thích nền kinh tế và tăng cường tiêu dùng. Việc giảm thuế VAT làm giảm giá thành sản phẩm và dịch vụ, từ đó thúc đẩy người tiêu dùng mua sắm và tiêu dùng nhiều hơn. Điều này có thể giúp tăng doanh số bán hàng và tạo ra sự tăng trưởng kinh tế.
Ngoài ra, việc giảm thuế VAT cũng có thể có tác động tích cực đến doanh nghiệp. Việc giảm thuế VAT giảm chi phí sản xuất và giảm giá thành sản phẩm, từ đó doanh nghiệp có thể tăng cường cạnh tranh và thu hút khách hàng. Điều này có thể tạo ra sự phục hồi kinh tế và tăng cường sự phát triển của các ngành công nghiệp và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, việc giảm thuế VAT cũng có thể gây ảnh hưởng đến nguồn ngân sách nhà nước. Giảm thuế VAT có thể dẫn đến mất mát thuế và ảnh hưởng đến nguồn thu của chính phủ. Vì vậy, việc áp dụng chính sách giảm thuế VAT cần được cân nhắc kỹ lưỡng và có kế hoạch thực hiện phù hợp để đảm bảo sự cân đối giữa việc kích thích kinh tế và duy trì nguồn thu của nhà nước.
Ngoài việc giảm thuế VAT, chính phủ cũng có thể áp dụng các biện pháp khác như khuyến khích đầu tư, hỗ trợ vay vốn và tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi để thúc đẩy phục hồi kinh tế và tăng trưởng.
Cần thêm những chính sách song hành
Ông Nguyễn Đức Nghĩa, giám đốc Trung tâm Tư vấn pháp luật thuộc Hiệp hội Doanh nghiệp TP.HCM (HUBA), cũng cho rằng trong bối cảnh kinh tế đang khó khăn như hiện nay, khi sức mua giảm sút và các doanh nghiệp liên tục cắt giảm lao động, việc tiếp tục duy trì chính sách giảm thuế VAT về mức 8% là cần thiết để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân trong giai đoạn khó khăn, đồng thời thúc đẩy kinh tế phục hồi.
Tuy nhiên, ông Nghĩa nhận định rằng trong quá trình áp dụng chính sách này trong hai năm qua, đã có những trường hợp, theo đánh giá của cơ quan chức năng, việc giảm thuế VAT không đạt được hiệu quả như mong đợi.
Ông Nghĩa đề xuất rằng trong những trường hợp như vậy, cần áp dụng điều kiện có lợi cho doanh nghiệp thay vì áp dụng quy định quá cứng nhắc, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi thực hiện.
Bên cạnh chính sách giảm thuế VAT, các chuyên gia cũng đề xuất Bộ Tài chính và Chính phủ xem xét hỗ trợ người nộp thuế cá nhân và doanh nghiệp bằng cách miễn giảm các sắc thuế.
Một trong những đề xuất là nâng mức giảm trừ gia cảnh. Hiện tại, mức khởi điểm đánh thuế trên 11 triệu đồng/tháng đối với người nộp thuế không phù hợp với tình hình thực tế. Mức này chỉ đủ để chi trả những chi phí thiết yếu hàng ngày như ăn uống và sinh hoạt, trong khi không đủ để đáp ứng các nhu cầu học hành và nâng cao chất lượng sống.
Ngoài ra, mức giảm trừ cho người phụ thuộc cũng được đánh giá là quá thấp. Với mức giảm trừ 4,4 triệu đồng/tháng, không đủ để trang trải chi phí ăn học, sách vở và đi lại cho trẻ em và sinh viên học đại học ở các thành phố lớn. Chính sách này không đáp ứng đúng nhu cầu của người nộp thuế.
Các chuyên gia cho rằng việc tăng mức giảm trừ gia cảnh sẽ kích thích tiêu dùng và giải phóng hàng tồn kho, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp và kích thích hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các chuyên gia cũng đề xuất cơ quan quản lý cần rà soát, đánh giá để miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp như đã áp dụng trong ba năm bùng phát dịch COVID-19.
Ông Nguyễn Thái Sơn, chuyên gia thuế, cũng cho rằng cần thêm các chính sách bổ trợ khác như giãn, giảm thuế thu nhập doanhnghiệp, hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi, và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận nguồn vốn.
Ngoài ra, để thúc đẩy thị trường chứng khoán, các chuyên gia đề xuất tăng cường công tác xử lý vi phạm và gian lận giao dịch chứng khoán. Điều này sẽ giúp tăng tính minh bạch và đáng tin cậy của thị trường, thu hút sự quan tâm và tham gia của các nhà đầu tư.
Các chuyên gia cũng đề nghị cải thiện hệ thống pháp luật và quy định liên quan đến tài chính, chứng khoán. Điều này bao gồm việc đưa ra các quy định rõ ràng và cụ thể về quản lý rủi ro, quản lý tài sản, và quản lý vốn. Đồng thời, cần tăng cường sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính để đảm bảo sự tuân thủ và thực thi hiệu quả các quy định.
Trong bối cảnh kinh tế đang khó khăn, việc thúc đẩy phát triển tài chính và chứng khoán là vô cùng quan trọng. Các chính sách và biện pháp hỗ trợ nói trên sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân, đồng thời thúc đẩy sự phục hồi và phát triển của nền kinh tế.
