Rủi ro lạm phát đã xuất hiện trở lại và trong bối cảnh tỷ giá USD/VND tăng

Áp lực từ lạm phát và tỷ giá

Tình hình hiện tại của lạm phát đang đặt ra những thách thức lớn đối với ngành ngân hàng. Mặc dù lợi nhuận quý III đã cho thấy một số dấu hiệu tích cực, nhưng tín hiệu tiêu cực cũng đã xuất hiện. Áp lực lạm phát đang gia tăng, khiến giá trị của đồng tiền giảm, đặc biệt là đồng USD đang mạnh lên. Điều này khiến khả năng giảm lãi suất của ngân hàng trở nên khó khăn và có thể phải xem xét việc tăng lãi suất. Những khó khăn cũ chưa thể được giải quyết, trong khi những khó khăn mới lại tiếp tục xảy ra.

Mặc dù áp lực lạm phát chưa quá lớn và vẫn thấp hơn mức 4,5% được đặt ra cho cả năm 2023, CPI trong quý III đã tăng mạnh lên 3,66% vào tháng 9. Giá xăng dầu đã tăng mạnh theo xu hướng giá nhiên liệu quốc tế, khiến CPI nhóm giao thông tăng 3,2%. Giá lương thực, giá nhà ở và vật liệu xây dựng cũng đã tăng cao. Điều đáng chú ý là CPI giáo dục cũng tăng 7,2% do một số địa phương tăng học phí theo quy định của Nghị định 81/2021/NĐ-CP. Giá dầu cũng đang trở thành một mối quan ngại cho các ngân hàng trung ương trên toàn cầu.

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tuyên bố sẽ duy trì lãi suất cao trong thời gian dài sau cuộc họp tháng 9/2023. Điều này cùng với triển vọng kinh tế Mỹ được dự báo hạ cánh mềm đã đẩy giá trị của đồng USD (DXY) lên mức kỷ lục mới. Giá dầu và chỉ số DXY đều tăng trở lại mức cao nhất từ tháng 11/2022. Những diễn biến trong vài năm trở lại đây đặt ra câu hỏi về quan hệ nghịch đảo giữa đồng USD mạnh mẽ và giá hàng hoá (đặc biệt là giá dầu thô) không còn hiệu lực như trước đây.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm, sức mạnh kinh tế của Mỹ gia tăng và dòng vốn dịch chuyển đến môi trường lãi suất cao, sự điều chỉnh thuận lợi của giá hàng hoá và chỉ số DXY đang tạo áp lực đối với các thị trường mới nổi và đang phát triển như Việt Nam, đặc biệt là áp lực lạm phát và tỷ giá.

Mặc dù vẫn cẩn trọng với tình hình lạm phát, nhưng có một số yếu tố hỗ trợ cho thấy lạm phát chưa đáng lo ngại. Lạm phát cơ bản có xu hướng giảm từ 4,3% xuống 3,8%, và giá thực phẩm chỉ tăng 1,2% so với cùng kỳ năm trước do giá các mặt hàng như thịt lợn giThứ hai, tôi muốn nói về sự ảnh hưởng của lạm phát đối với thị trường chứng khoán. Lạm phát có thể tạo ra một sự không ổn định trong thị trường chứng khoán và ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Khi lạm phát tăng cao, giá trị tiền tệ giảm, làm giảm giá trị của các công ty và tác động đến lợi nhuận của chúng. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm trong việc đầu tư và gây ra biến động mạnh trên thị trường chứng khoán.

Một yếu tố quan trọng khác liên quan đến lạm phát là lãi suất. Khi lạm phát tăng, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Điều này có thể làm cho việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn và làm giảm giá trị của các công ty. Lãi suất cao cũng có thể làm giảm giá trị của các khoản đầu tư có lợi suất cố định, như trái phiếu. Những biến động này có thể tạo ra sự không ổn định trên thị trường chứng khoán và làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư.

Tuy nhiên, không phải lúc nào lạm phát cũng có tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán. Trong một số trường hợp, thị trường chứng khoán có thể tăng trưởng mạnh trong giai đoạn lạm phát. Những công ty trong các ngành liên quan đến hàng hoá và dịch vụ có thể tận dụng được tình hình lạm phát để tăng giá và tăng lợi nhuận. Đồng thời, các công ty có khả năng tăng giá bán hàng hoá và dịch vụ cũng có thể tăng giá cổ phiếu của họ.

Thách thức cho nhà làm chính sách

Theo giả định đưa ra, nếu lạm phát được kiểm soát, áp lực mất giá đồng tiền sẽ tiếp tục là một vấn đề lớn được các nhà lãnh đạo ngân hàng và chuyên gia kinh tế công nhận. Rủi ro liên quan đến việc dự đoán đồng USD sẽ tăng trên ngưỡng 110, dẫn đến việc Ngân hàng Nhà nước có thể phải bán dự trữ ngoại hối để đối phó với tình hình mất giá tiền đồng mạnh hơn.

Trong khi đó, ngành ngân hàng vẫn đang đối mặt với tình trạng dư thừa thanh khoản, tức là “thừa tiền”, mặc dù sau cuộc họp gần nhất của Fed, tính đến ngày 13/10, Ngân hàng Nhà nước đã hút tiền về thông qua kênh tín phiếu liên tiếp trong 17 phiên, với tổng số gần 206.000 tỷ đồng. Tín phiếu có kỳ hạn 28 ngày, lãi suất trong phiên đấu thầu ngày 13/10 là 0,95%/năm. Mức lãi suất này cao hơn so với các phiên đấu thầu ban đầu, nhưng thấp hơn so với mức 1,3%/năm vào ngày 4 – 5/10, cho thấy tình trạng dư thừa thanh khoản vẫn tồn tại.

Tuy dư thừa thanh khoản vẫn tiếp tục được duy trì nhờ việc huy động vốn tích cực, tuy nhiên, tín dụng tăng trưởng chậm hơn. Đến cuối tháng 9, tăng trưởng tín dụng đạt 6,92% so với đầu năm, thấp hơn so với mức 11,05% cùng kỳ năm trước và mục tiêu tăng trưởng 14% trong năm. Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của một số ngân hàng có sự chênh lệch lớn, ví dụ như BIDV đạt khoảng 7% (so với hạn mức được cấp cả năm là 14,5%), Vietcombank và VietinBank đạt khoảng 3% (so với hạn mức được cấp lần lượt là 15% và 14%), Techcombank đạt 11,85% (so với hạn mức được cấp là 14%), VIB đạt 3,96% (so với hạn mức được cấp là 14,25%)…

Sau các đợt giảm lãi suất huy động kể từ tháng 3, lãi suất huy động trung bình của các ngân hàng thương mại cổ phần có vốn nhà nước đã trở về mức tương đương với giai đoạn dịch Covid-19 ở các kỳ hạn ngắn từ 1 – 3 tháng và kỳ hạn dài từ 12 tháng trở lên, nhưng vẫn cao hơn 0,45%/năm so với mức thấp của giai đoạn dịch bệnh ở các kỳ hạn 3 – 6 tháng. Đối với các ngân hàng thương mại tư nhân, lãi suất huy động cao hơn từ 0,5 – 0,7%/năm đối với kỳ hạn 1 – 9 tháng và cao hơn từ 1,5 – 2,0%/nămTrong môi trường tài chính hiện nay, các nhà đầu tư đang phải đối mặt với những thách thức và cơ hội. Thị trường chứng khoán có thể biến động mạnh theo tình hình kinh tế và chính trị. Để đảm bảo một chiến lược đầu tư thành công, các nhà đầu tư cần có kiến thức và thông tin chính xác về các yếu tố tác động đến thị trường.

Ông Trần Đức Anh, Giám đốc Kinh tế Vĩ mô và Chiến lược thị trường, Công ty Chứng khoán KB Việt Nam cho rằng, xu hướng giảm của lãi suất trong 9 tháng đầu năm là yếu tố hỗ trợ rất lớn cho thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, xu hướng này đang gặp trở ngại, nhất là trong 3 tháng cuối năm, khi bắt đầu xuất hiện những “cơn gió ngược”. Theo đó, áp lực lạm phát và tỷ giá gia tăng trong 2 tháng trở lại đây là trở ngại chính cho đà giảm lãi suất ở thời điểm hiện tại (bên cạnh một số yếu tố khác như nợ xấu ngân hàng còn ở mức cao và quy định giảm tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn từ 34% xuống 30% đã có hiệu lực từ đầu tháng 10/2023).

Liên quan đến vấn đề này, bà Yun Liu không còn kỳ vọng Ngân hàng Nhà nước sẽ cắt giảm lãi suất điều hành trong năm nay, vì các điều kiện trước đây đảm bảo cho việc cắt giảm lãi suất thêm 0,5% đã không còn, do quá trình phục hồi kinh tế đang diễn ra, trong khi lạm phát và áp lực ngoại tệ gia tăng.

“Tôi kỳ vọng, Ngân hàng Nhà nước sẽ giữ lãi suất chính sách ổn định ở mức 4,5%/năm cho đến cuối năm 2024, trừ khi có các cú sốc từ bên ngoài. Mặc dù vậy, tôi cũng không kỳ vọng chuyện tương tự tháng 10 năm ngoái lại xảy ra, khi đợt tăng liên tục của tỷ giá USD/VND buộc Ngân hàng Nhà nước phải mạnh tay tăng lãi suất. Nguyên nhân là do các điều kiện kinh tế vĩ mô đã được cải thiện. Ví dụ, thặng dư tài khoản vãng lai của Việt Nam gần như đã quay trở lại mức đỉnh trước đó là gần 5% GDP, nhờ thặng dư thương mại mạnh mẽ, lượng kiều hối dồi dào và doanh thu du lịch tăng”, bà Yun Liu nói.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn thích

VNDirect muốn bán công ty quản lý quỹ
Danh mục những công ty trong hệ sinh thái Vạn Thịnh Phát do Trương Huệ Vân điều hành và góp vốn
Quốc hội thông qua Luật Kinh doanh bất động sản (sửa đổi)
Đâu là đáy lợi nhuận của các doanh nghiệp cá tra ?

Hôm nay đọc gì