
Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect) là một hiện tượng tâm lý khiến con người tập trung vào thông tin đầu tiên mà họ nhận được khi đưa ra quyết định. Đối với các nhà đầu tư, hiệu ứng này có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư của họ, vì họ có xu hướng dựa vào thông tin ban đầu mà không điều tra và xem xét các thông tin khác.
Hiệu ứng mỏ neo có thể ảnh hưởng đến phán đoán trong giao dịch bởi vì nó đẩy sự chú ý của nhà đầu tư vào thông tin ban đầu mà không cần phải chứng minh tính chính xác của nó. Dần dần, nhà đầu tư sẽ bị mắc kẹt trong luồng thông tin ban đầu và đưa ra quyết định dựa trên nó. Tuy nhiên, thông tin ban đầu có thể không hợp lý, nhưng vì hiệu ứng mỏ neo, nhà đầu tư vẫn sẽ tuân theo và thường dẫn đến những sai lầm.
Một ví dụ về hiệu ứng mỏ neo trong đầu tư là khi những nhà đầu tư không có kinh nghiệm định giá một cổ phiếu dựa trên các mức giá lịch sử. Điều này có thể không chính xác vì hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp luôn thay đổi, và mức giá trong quá khứ không phản ánh tình hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp.
Cảm xúc và kinh nghiệm là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu ứng mỏ neo. Đầu tư dựa trên cảm xúc dễ dẫn đến quyết định dựa trên cảm tính do hiệu ứng mỏ neo tạo ra. Những nhà đầu tư có kinh nghiệm và kiến thức phân tích thị trường thường ít bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng mỏ neo hơn so với những nhà đầu tư mới.
Để tránh hiệu ứng mỏ neo, nhà đầu tư cần nhận thức về nó và xác định điểm neo mà nó ảnh hưởng nhiều nhất đến suy nghĩ và quyết định đầu tư của họ. Họ cũng nên có kiến thức phân tích và dựa trên dữ liệu khách quan như báo cáo tài chính, thị trường và định giá. Đồng thời, nhà đầu tư cần thay đổi điểm neo và nghiên cứu nhiều nguồn thông tin khác nhau để có cái nhìn đa chiều trong quá trình đầu tư. Cuối cùng, loại bỏ quyết định dựa trên cảm tính và liên tục trau dồi kinh nghiệm phân tích để tránh những sai lầm do hiệu ứng mỏ neo gây ra.